btt
Block
ĐƠN VỊ CẤP H I U V RẺ NHẤT MIỀN BẮC
THI CÔNG NHÀ MÁY, NHÀ KHO, NHÀ XƯỞNG TIỀN CHẾ TOP ĐẦU MIỀN BẮC
TƯ VẤN THIẾT KẾ MIỄN PHÍ
BÁO GIÁ 24/24
TẬP ĐOÀN THÉP PHONG LONG - UY TÍN CHẤT LƯỢNG TẠO NÊN THƯƠNG HIỆU

THI CÔNG KC THÉP

Thi công nhà xưởng nhà máy

KINH DOANH THÉP H I U V

TỔ HỢP THÉP HÌNH

DỰ ÁN TIÊU BIỂU

Các loại thép hình I chính:

Dưới đây là bảng tra quy cách thép hình I.

TÊN SẢN PHẨM Kích thước cạnh
( XxYmm )
Độ dày bụng T1 Độ dày cánh T2 Chiều Dài Cây
( M/ Cây )
Trọng Lượng
( KG/ M )
Thép hình I 100 I100x50 3.2 6m 7
Thép hình I 100 I100x55 4.5 6.5 6m 9.46
Thép hình I 120 I120x64 4.8 6.5 6m 11.5
Thép hình I 148 I148x100 6 9 6m – 12m 21.1
Thép hình I 150 I150x75 5 7 6m – 12m 14
Thép hình I 194 I194x150 6 9 6m – 12m 30.6
Thép hình I 198 I198x99 4.5 7 6m – 12m 18.2
Thép hình I 200 I200x100 5.5 8 6m – 12m 21.3
Thép hình I 244 I244x175 7 11 6m – 12m 44.1
Thép hình I 248 I248x 124 5 8 6m – 12m 25.7
Thép hình I 250 I250x125 6 9 6m – 12m 29.6
Thép hình I 250 I250x175 7 11 6m – 12m 44.1
Thép hình I 294 I294x200 8 12 6m – 12m 56.8
Thép hình I 298 I298x149 5.5 8 6m – 12m 32
Thép hình I 300 I300x150 6.5 9 6m – 12m 36.7
Thép hình I 340 I340x250 9 14 6m – 12m 79.7
Thép hình I 346 I346x174 6 9 6m – 12m 41.4
Thép hình I 350 I350x175 7 11 6m – 12m 49.6
Thép hình I 390 I390x300 10 16 6m – 12m 107
Thép hình I 396 I396x199 7 11 6m – 12m 56.6
Thép hình I 400 I400x200 8 13 6m – 12m 66
Thép hình I 440 I440x300 11 18 6m – 12m 124
Thép hình I 446 I446x199 8 12 6m – 12m 66.2
Thép hình I 450 I450x200 9 14 6m – 12m 76
Thép hình I 482 I482x300 11 15 6m – 12m 114
Thép hình I 488 I488x300 11 18 6m – 12m 128
Thép hình I 496 I496x199 9 14 6m – 12m 79.5
Thép hình I 500 I500x200 10 16 6m – 12m 89.6
Thép hình I 596 I596x199 10 15 6m – 12m 94.6
Thép hình I 582 I582x300 12 17 6m – 12m 137
Thép hình I 588 I588x300 12 20 6m – 12m 151
Thép hình I 594 I594x302 14 23 6m – 12m 175
Thép hình I 600 I600x200 11 17 6m – 12m 106
Thép hình I 692 I692x300 13 20 6m – 12m 166
Thép hình I 700 I700x300 13 24 6m – 12m 185
Thép hình I 792 I792x300 14 22 6m – 12m 191
Thép hình I 800 I800x300 14 26 6m – 12m 210
Thép hình I 900 I900x300 16 18 6m – 12m 240

Các loại thép hình H chính:

Dưới đây là bảng tra thép hình H để mọi người tham khảo.

Bảng tra thép hình H
Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh) m kg/m kg/cây
H 100 x 100 x 6 x 8mm 12 17.20 206.40
H 125 x 125 x 6.5 x 9mm 12 23.80 285.60
H 148 x 99 x 6 x 9mm 12 20.70 248.40
H 150 x 150 x 7 x 10mm 12 31.50 378.00
H 175 x 175 x 7.5 x 11mm 12 40.40 484.80
H 194 x 150 x 6 x 9mm 12 30.60 367.20
H 200 x 200 x 8 x 12mm 12 50.50 606.00
H 244 x 175 x 7 x 11mm 12 44.10 529.20
H 250 x 250 x 9 x 14mm 12 72.40 868.80
H 294 x 200 x 8 x 12mm 12 56.80 681.60
H 300 x 300 x 10 x 15mm 12 94.00 1,128.00
H 340 x 250 x 9 x 14mm 12 79.70 956.40
H 350 x 350 x 12 x 19mm 12 137.00 1,644.00
H 390 x 300 x 10 x 16mm 12 107.00 1,284.00
H 400 x 400 x 13 x 21mm 12 172.00 2,064.00
H 414 x 405 x 18 x 28mm 12 232.00 2,784.00
H 488 x 300 x 11 x 18mm 12 128.00 1,536.00
H 588 x 300 x 12 x 20mm 12 151.00 1,812.00

Thép hình U

Dưới đây là bảng tra thép hình U.

Tên Quy cách Độ dài Trọng lượng kg/m Trọng lượng (kg/cây)
Thép hình U49 U 49x24x2.5x6m 6M 2.33 14.00
Thép hình U50 U50x22x2,5x3x6m 6M 13.50
Thép hình U63 U63x6m 6M 17.00
Thép hình U64 U 64.3x30x3.0x6m 6M 2.83 16.98
Thép hình U65 U65x32x2,8x3x6m 6M 18.00
U65x30x4x4x6m 6M 22.00
U65x34x3,3×3,3x6m 6M 21.00
Thép hình U75 U75x40x3.8x6m 6M 5.30 31.80
Thép hình U80 U80x38x2,5×3,8x6m 6M 23.00
U80x38x2,7×3,5x6m 6M 24.00
U80x38x5,7 x5,5x6m 6M 38.00
U80x38x5,7x6m 6M 40.00
U80x40x4.2x6m 6M 5.08 30.48
U80x42x4,7×4,5x6m 6M 31.00
U80x45x6x6m 6M 7.00 42.00
U 80x38x3.0x6m 6M 3.58 21.48
U 80x40x4.0x6m 6M 6.00 36.00
Thép hình U100 U 100x42x3.3x6m 6M 5.17 31.02
U100x45x3.8x6m 6M 7.17 43.02
U100x45x4,8x5x6m 6M 43.00
U100x43x3x4,5×6 6M 33.00
U100x45x5x6m 6M 46.00
U100x46x5,5x6m 6M 47.00
U100x50x5,8×6,8x6m 6M 56.00
U 100×42.5×3.3x6m 6M 5.16 30.96
U100 x42x3x6m 6M 33.00
U100 x42x4,5x6m 6M 42.00
U 100x50x3.8x6m 6M 7.30 43.80
U 100x50x3.8x6m 6M 7.50 45.00
U 100x50x5x12m 12M 9.36 112.32
Thép hình U120 U120x48x3,5×4,7x6m 6M 43.00
U120x50x5,2×5,7x6m 6M 56.00
U 120x50x4x6m 6M 6.92 41.52
U 120x50x5x6m 6M 9.30 55.80
U 120x50x5x6m 6M 8.80 52.80
Thép hình U125 U 125x65x6x12m 12M 13.40 160.80
Thép hình U140 U140x56x3,5x6m 6M 54.00
U140x58x5x6,5x6m 6M 66.00
U 140x52x4.5x6m 6M 9.50 57.00
U 140×5.8x6x12m 12M 12.43 74.58
Thép hình U150 U 150x75x6.5x12m 12M 18.60 223.20
U 150x75x6.5x12m(đủ) 12M 18.60 223.20
Thép hình U160 U160x62x4,5×7,2x6m 6M 75.00
U160x64x5,5×7,5x6m 6M 84.00
U160x62x6x7x12m 12M 14.00 168.00
U 160x56x5.2x12m 12M 12.50 150.00
U160x58x5.5x12m 12M 13.80 82.80
Thép hình U180 U 180x64x6.x12m 12M 15.00 180.00
U180x68x7x12m 12M 17.50 210.00
U180x71x6,2×7,3x12m 12M 17.00 204.00
Thép hình U200 U 200x69x5.4x12m 12M 17.00 204.00
U 200x71x6.5x12m 12M 18.80 225.60
U 200x75x8.5x12m 12M 23.50 282.00
U 200x75x9x12m 12M 24.60 295.20
U 200x76x5.2x12m 12M 18.40 220.80
U 200x80x7,5×11.0x12m 12M 24.60 295.20
Thép hình U250 U 250x76x6x12m 12M 22.80 273.60
U 250x78x7x12m 12M 23.50 282.00
U 250x78x7x12m 12M 24.60 295.20
Thép hình U300 U 300x82x7x12m 12M 31.02 372.24
U 300x82x7.5x12m 12M 31.40 376.80
U 300x85x7.5x12m 12M 34.40 412.80
U 300x87x9.5x12m 12M 39.17 470.04
Thép hình U400 U 400x100x10.5x12m 12M 58.93 707.16
Cừ 400x100x10,5x12m 12M 48.00 576.00
Cừ 400x125x13x12m 12M 60.00 720.00
Cừ 400x175x15,5x12m 12M 76.10 913.20

Thép hình V:

Dưới đây là bảng tra thép hình V

Tên Quy cách thép V( A x B x t) Độ dài m Trọng lượng
Thép V25 V 25 x 25 x 2.5ly 6 5.5
V 25 x 25 x 3ly 6 6.7
Thép V30 V 30 x 30 x 2.0ly 6 5.0
V 30 x 30 x 2.5ly 6 5.5
V 30 x 30 x 3ly 6 7.5
V 30 x 30 x 3ly 6 8.2
Thép V40 V 40 x 40 x 2ly 6 7.5
V 40 x 40 x 2.5ly 6 8.5
V 40 x 40 x 3ly 6 10.0
V 40 x 40 x 3.5ly 6 11.5
V 40 x 40 x 4ly 6 12.5
V 40 x 40 x 5ly 6 17.7
Thép V45 V 45 x 45 x 4ly 6 16.4
V 45 x 45 x 5ly 6 20.3
Thép V50 V 50 x 50 x 3ly 6 13.0
V 50 x 50 x 3,5ly 6 15.0
V 50 x 50 x 4ly 6 17.0
V 50 x 50 x 4.5ly 6 19.0
V 50 x 50 x 5ly 6 22.0
Thép V60 V 60 x 60 x 4ly 6 22.1
V 60 x 60 x 5ly 6 27.3
V 60 x 60 x 6ly 6 32.2
Thép V63 V 63 x 63 x 4ly 6 21.5
V 63 x 63 x5ly 6 27.0
V 63 x 63 x 6ly 6 28.5
Thép V65 V 65 x 65 x 5ly 6 30.0
V 65 x 65 x 6ly 6 35.5
V 65 x 65 x 8ly 6 46.0
Thép V70 V 70 x 70 x 5.0ly 6 31.0
V 70 x 70 x 6.0ly 6 41.0
V 70 x 70 x 7ly 6 44.3
Thép V75 V 75 x 75 x 4.0ly 6 31.5
V 75 x 75 x 5.0ly 6 34.0
V 75 x 75 x 6.0ly 6 37.5
V 75 x 75 x 7.0ly 6 41.0
V 75 x 75 x 8.0ly 6 52.0
V 75 x 75 x 9ly 6 59.8
V 75 x 75 x 12ly 6 78.0
Thép V80 V 80 x 80 x 6.0ly 6 41.0
V 80 x 80 x 7.0ly 6 48.0
V 80 x 80 x 8.0ly 6 57.0
Thép V90 V 90 x 90 x 6ly 6 49.7
V 90 x 90 x 7,0ly 6 57.0
V 90 x 90 x 8,0ly 6 72.0
V 90 x 90 x 9ly 6 72.6
V 90 x 90 x 10ly 6 79.8
V 90 x 90 x 13ly 6 102.0
Thép V100 V 100 x 100 x 7ly 6 62.9
V 100 x 100 x 8,0ly 6 72.0
V 100 x 100 x 9,0ly 6 78.0
V 100 x 100 x 10,0ly 6 90.0
V 100 x 100 x 12ly 6 64.0
V 100 x 100 x 13ly 6 114.6
Thép V120 V 120 x 120 x 8ly 6 88.2
V 120 x 120 x 10ly 6 109.0
V 120 x 120 x 12ly 6 130.0
V 120 x 120 x 15ly 6 129.6
V 120 x 120 x 18ly 6 160.2
Thép V130 V 130 x 130 x 9ly 6 107.4
V 130 x 130 x 10ly 6 115.0
V 130 x 130 x 12ly 6 141.0
V 130 x 130 x 15ly 6 172.8
Thép V150 V 150 x 150 x 10ly 6 137.5
V 150 x 150 x 12ly 6 163.0
V 150 x 150 x 15ly 6 201.5
V 150 x 150 x 18ly 6 238.8
V 150 x 150 x 19ly 6 251.4
V 150 x 150 x 20ly 6 264
Thép V175 V 175 x 175 x 12ly 6 190.8
V 175 x 175 x 15ly 6 236.4
Thép V200 V 200 x 200 x 15ly 6 271.8
V 200 x 200 x 16ly 6 289.2
V 200 x 200 x 18ly 6 324
V 200 x 200 x 20ly 6 358.2
V 200 x 200 x 24ly 6 424.8
V 200 x 200 x 25ly 6 441.6
V 200 x 200 x 26ly 6 457.8
Thép V256 V 250 x 250 x 25ly 6 562.2
V 250 x 250 x 35ly 6 768

CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU CỦA PHONG LONG:

CÔNG TRÌNH LỚN TIÊU BIỂU ĐÃ THỰC HIỆN

Slide
NHÀ MÁY NOWVINA (CĐT HÀN QUỐC)
NHÀ MÁY XỬ LÝ RÁC THẢI RẮN (QUẢNG NAM)
Slide
THI CÔNG TRỤ SỞ KIA - MADAZ (YÊN BÁI)
NHÀ MÁY ĐỒNG SINH QUYỀN (LÀO CAI)
Slide
GIA CÔNG CẤU KIỆN TẠI NHÀ MÁY
NHÀ MÁY CAO SU LAI CHÂU (MƯỜNG LAY)
previous arrow
next arrow

CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG TIÊU BIỂU ĐÃ THỰC HIỆN

Slide
NHÀ HÀNG KHUNG THÉP CHỢ BAO BÌ - HƯNG YÊN
THI CÔNG NHÀ HÀNG 29 ĐỒNG ME
Slide
THI CÔNG VÁCH NGĂN NHÀ MÁY MAYTINH LỢI KIM THÀNH
KHU NGHỈ DƯỠNG BA VÌ
Slide
CÔNG TRÌNH ANH HÙNG - TẬP THỂ 319 BỘ QUỐC PHÒNG
KHU RESORT NGHỈ DƯỠNG BÀ VÌ
previous arrow
next arrow

ĐỘI NGŨ CÁN BỘ NHÂN SỰ

Slide
Giám Đốc Phong Long cùng đội ngũ nhân sự công ty.
Slide
Giám đốc PHONG LONG đi khảo sát trực tiếp công trình
Slide
Giám đốc PHONG LONG gặp khách hàng và kí hợp đồng
PlayPause
previous arrow
next arrow

ĐỜI SỐNG CÔNG TY

Slide
Gặp nhau cuối năm và dẫn thực tập sinh đi thăm quan dự án
Slide
Tham gia tốt nghiệp đại học xây dựng cùng nhân viên và sinh viên
Slide
Hợp tác cùng các đơn vị của Đại Học Xây Dựng
PlayPause
previous arrow
next arrow